EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luggage-rack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luggage-rack
luggage-rack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò)
← Xem thêm từ luggage
Xem thêm từ luggage van →
Từ vựng liên quan
ac
age
gag
gage
l
lug
luggage
ra
rac
rack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…