ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luminary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luminary


luminary /'lu:minəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)
  danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn

@luminary
  (vật lí) thiên thể phát quang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…