ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luminous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luminous


luminous /'lu:minəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ
  rõ ràng, minh xác, quang minh
  soi sáng vấn đề (nhà văn...)

@luminous
  (vật lí) phát sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…