ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lumper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lumper


lumper /'lʌmpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nhân bốc dở ở bến tàu
  thầu khoán, người thầu lại
  người sắp xếp qua loa đại khái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…