ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lunched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lunched


lunch /lʌntʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bữa ăn trưa
  bữa ăn nhẹ trước cơm trưa

ngoại động từ


  dọn bữa ăn trưa cho

nội động từ


  dự bữa ăn trưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…