ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lunches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lunches


lunch /lʌntʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bữa ăn trưa
  bữa ăn nhẹ trước cơm trưa

ngoại động từ


  dọn bữa ăn trưa cho

nội động từ


  dự bữa ăn trưa

Các câu ví dụ:

1. Tokyo claims it is trying to prove the whale population is large enough to sustain a return to commercial hunting, but the meat still ends up on dinner tables and is served up in school lunches.


Xem tất cả câu ví dụ về lunch /lʌntʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…