ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lune

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lune


lune /lu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng
lune of a sphere → hình trăng trên mặt cầu

@lune
  êke đôi; hình trăng
  l. of a sphere hình trăng cầu
  circularr l. hình trăng tròn
  geodesic l. hình trăng trắc địa
  spherical l. hình trăng cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…