EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lung fever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lung fever
lung fever /'lʌɳ'fi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm phổi tiết xơ huyết
← Xem thêm từ lung
Xem thêm từ lunge →
Từ vựng liên quan
er
eve
ever
fever
l
lung
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…