ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luringly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luringly


luringly /'ljuəriɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhử mồi, quyến rũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…