lurk /lə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
ngấm ngầm
a lurking passion → sự say mê ngấm ngầm
danh từ
on the lurk do thám, rình mò
(từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa
* phó từ
ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
ngấm ngầm
a lurking passion → sự say mê ngấm ngầm