EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luscious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luscious
luscious /'lʌʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
ngọt quá, lợ
(văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi
← Xem thêm từ LUS
Xem thêm từ lusciously →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
iou
l
LUS
ou
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…