EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lusciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lusciously
lusciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngọt ngào, thơm ngon
khêu gợi, gợi dục
← Xem thêm từ luscious
Xem thêm từ lusciousness →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
iou
l
LUS
luscious
ou
sc
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…