EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lyrically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lyrically
lyrically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trữ tình, nên thơ
← Xem thêm từ lyrical
Xem thêm từ lyricalness →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ic
l
lyric
lyrical
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…