EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lyricism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lyricism
lyricism /'lirisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thơ trữ tình, thể trữ tình
tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
← Xem thêm từ lyricalness
Xem thêm từ lyricist →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
is
ism
l
lyric
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…