ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lyricist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lyricist


lyricist /'lirisist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà thơ trữ tình

Các câu ví dụ:

1. Last February lyricist and composer Trinh Cong Son was featured on Google Doodle, marking his 80th birthday.


Xem tất cả câu ví dụ về lyricist /'lirisist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…