Câu ví dụ:
Last February lyricist and composer Trinh Cong Son was featured on Google doodle, marking his 80th birthday.
Nghĩa của câu:doodle
Ý nghĩa
@doodle /'du:dl/
* danh từ
- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
* nội động từ
- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc