EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lyses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lyses
lyse
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(sinh học) làm cho dung giải
* nội động từ
dung giải
← Xem thêm từ lysenkoist
Xem thêm từ lysimeter →
Từ vựng liên quan
l
lyse
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…