EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lysimeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lysimeter
lysimeter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thẩm kế
← Xem thêm từ lyses
Xem thêm từ lysin →
Từ vựng liên quan
er
l
me
met
mete
meter
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…