EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lysine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lysine
lysine /'laisi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Lizin (một loại aminoaxit)
← Xem thêm từ lysin
Xem thêm từ lysing →
Từ vựng liên quan
in
l
lysin
si
sin
sine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…