EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magazinist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magazinist
magazinist /'mægəzi:nist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm tạp chí, người viết tạp chí
← Xem thêm từ magazinish
Xem thêm từ magaziny →
Từ vựng liên quan
azin
in
is
m
ma
mag
ni
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…