ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magaziny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magaziny


magaziny /'mægəzi:ni/ (magazinish) /'mægəzi:niʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cách viết tạp chí
  khá nông cạn, khá hời hợt (như để đăng tạp chí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…