ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maggots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maggots


maggot /'mægət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con giòi (trong thịt thối, phó mát)
  (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái
to have a maggot in one's head → có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

Các câu ví dụ:

1. A team of inspectors raided a canteen at the movie theater on the third floor of the Lotte Shopping Center in District 7 on July 3, after being informed about the maggots.


Xem tất cả câu ví dụ về maggot /'mægət/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…