ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maggoty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maggoty


maggoty /'mægəti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có giòi
  (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…