EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magician
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magician
magician /mə'dʤiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
← Xem thêm từ magically
Xem thêm từ magicians →
Từ vựng liên quan
an
ci
cia
gi
ic
ici
m
ma
mag
magi
magic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…