ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magnet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magnet


magnet /'mægnit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nam châm
field magnet → nam châm tạo trường
molecular magnet → nam châm phân từ
permanent magnet → nam châm vĩnh cửu
  (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh

@magnet
  (vật lí) nam châm

Các câu ví dụ:

1. France's north coast remains a magnet for migrants seeking to cross the Channel, with police and coast guard battling constantly against people smugglers.


Xem tất cả câu ví dụ về magnet /'mægnit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…