ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mah-jongg

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mah-jongg


mah-jongg /'mɑ:'dʤɔɳ/ (mah-jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/

danh từ


  (đánh bài) mạt chược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…