EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
majorized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
majorized
majorized
Phát âm
Ý nghĩa
được làm trội
← Xem thêm từ majorize
Xem thêm từ majors →
Từ vựng liên quan
jo
m
ma
major
majorize
or
ri
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…