EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
make-ready
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
make-ready
make-ready
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự điều chỉnh khuôn in
sự đúc khuôn chữ
← Xem thêm từ make-or-break
Xem thêm từ make-up →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
m
ma
make
re
read
ready
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…