EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mamelon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mamelon
mamelon /'mæmnilən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gò đất, mô đất, nằm đất
← Xem thêm từ mambos
Xem thêm từ mamilla →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
lo
m
ma
me
melon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…