EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mamma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mamma
mamma /mə'mɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
uây khyếm mẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
danh từ
, số nhiều mammae
(giải phẫu) vú
← Xem thêm từ mamillary
Xem thêm từ mammae →
Từ vựng liên quan
AM
am
m
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…