EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mamillary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mamillary
mamillary /'mæmiləri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình núm vú
← Xem thêm từ mamillae
Xem thêm từ mamma →
Từ vựng liên quan
AM
am
ill
la
lar
m
ma
mamilla
mi
mil
mill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…