ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mamillae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mamillae


mamillae /mæ'milə/ (mamillae) /mæ'mili:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  núm vú, đầu vú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…