EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
man-day
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
man-day
man-day /'mændei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày công (của một người)
← Xem thêm từ man-at-arms
Xem thêm từ man-density →
Từ vựng liên quan
an
ay
da
day
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…