EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manacling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manacling
manacle /'mænəkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngoại động từ
khoá tay lại
(nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại
← Xem thêm từ manacles
Xem thêm từ manage →
Từ vựng liên quan
ac
an
ana
cling
in
li
ling
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…