ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manacling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manacling


manacle /'mænəkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

ngoại động từ


  khoá tay lại
  (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…