EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manciple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manciple
manciple /'mænsipl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giữ tiền chợ, người quản lý (ở trường đại học)
← Xem thêm từ Manchus
Xem thêm từ mancunian →
Từ vựng liên quan
an
ci
m
ma
man
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…