EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mandibular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mandibular
mandibular /mæn'dibjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hàm dưới
← Xem thêm từ mandibles
Xem thêm từ mandingo →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dib
la
lar
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…