ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mandoline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mandoline


mandoline /'mændəlin/ (mandoline) /,mændə'li:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) đàn măng ddô lin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…