EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mandoline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mandoline
mandoline /'mændəlin/ (mandoline) /,mændə'li:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đàn măng ddô lin
← Xem thêm từ mandolin
Xem thêm từ mandolinist →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
do
in
li
line
m
ma
man
mandolin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…