EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manias
mania /'meinjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng điên, chứng cuồng
tính gàn, tính kỳ quặc
tính ham mê, tính nghiện
to have a mania for moving picture
→ nghiện phim ảnh
← Xem thêm từ maniacs
Xem thêm từ manic →
Từ vựng liên quan
an
as
m
ma
man
mania
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…