ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manias

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manias


mania /'meinjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chứng điên, chứng cuồng
  tính gàn, tính kỳ quặc
  tính ham mê, tính nghiện
to have a mania for moving picture → nghiện phim ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…