EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manic
manic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vui buồn thất thường
← Xem thêm từ manias
Xem thêm từ manic-depressive →
Từ vựng liên quan
an
ic
m
ma
man
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…