EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manly
manly /'mænli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường
có vẻ đàn ông (đàn bà)
hợp với đàn ông (đồ dùng)
← Xem thêm từ manliness
Xem thêm từ manna →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…