ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manna


manna /'mænə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kinh thánh) lương thực trời cho
  (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
  dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…