EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manna
manna /'mænə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kinh thánh) lương thực trời cho
(nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)
← Xem thêm từ manly
Xem thêm từ manned →
Từ vựng liên quan
an
anna
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…