ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mannequin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mannequin


mannequin /'mænikin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)
  người kiểu
  người giả

Các câu ví dụ:

1. Loaded with Musk's red Tesla and a mannequin in a spacesuit, the monster rocket's test voyage has captured the world's imagination.


Xem tất cả câu ví dụ về mannequin /'mænikin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…