EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manor
manor /'mænə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trang viên, thái ấp
← Xem thêm từ manometry
Xem thêm từ manorial →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
no
nor
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…