EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manometry
manometry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách đo áp lực
← Xem thêm từ manometric
Xem thêm từ manor →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
me
met
no
om
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…