EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manometric
manometric /,mænə'metrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đo áp
← Xem thêm từ manometers
Xem thêm từ manometry →
Từ vựng liên quan
an
ic
m
ma
man
me
met
metric
no
om
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…