EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mansards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mansards
mansard /'mænsɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)
← Xem thêm từ mansard
Xem thêm từ manse →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
mans
mansard
sa
sard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…