ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mansards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mansards


mansard /'mænsɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…