EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manses
manse /mæns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) nhà (của) mục sư
← Xem thêm từ manservants
Xem thêm từ -manship →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
mans
manse
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…