EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mantua
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mantua
mantua
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18
← Xem thêm từ mantras
Xem thêm từ manual →
Từ vựng liên quan
an
ant
m
ma
man
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…