ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Manual workers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Manual workers


Manual workers

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lao động chân tay.
+ Là những nhân viên làm các công việc chân tay và được trả tiền công theo tuần.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…