ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manuscript

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manuscript


manuscript /'mænjuskript/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)
'expamle'>in manuscript
  chưa in
=poems still in manuscript → những bài thơ chưa in

tính từ


  viết tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…